Nhận báo giá miễn phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Tin nhắn
0/1000

Các sản phẩm cao su silicone

1.Thương hiệu Nguyên Liệu:

DuPont (Mỹ) \/ Dow Corning (Đức) \/ Bayer (Đức) \/ 3M

2.Sản phẩm:

Ống và dây dẫn, Đồ nướng và đồ dùng nhà bếp, Thiết bị y tế...

3.Loại vật liệu:

Silicone.

4 Kích thước:

Theo bản vẽ tùy chỉnh

5.Ứng dụng sản phẩm

Gia dụng, Nhà bếp, Ô tô, Chống thấm...

6.Màu sắc:

Đen, trắng, đỏ, xanh lá, hoặc tùy chỉnh bất kỳ

7.Thông số:

Nhiệt độ từ -50° C đến +300° C

Chứng chỉ của Nhà máy

Được chứng nhận IATF 16949:2016, ISO9001, ISO14001

Chứng chỉ Sản phẩm

KTW-W270/ Chất lượng nước/ LFGB/ RoHs/REACH/FDA

  • Mô tả
  • Lợi ích
  • Thông số
  • Biểu đồ quy trình
  • Các ứng dụng
  • Video
  • Tại sao chọn BOMAN?
  • Câu hỏi thường gặp
  • Sản phẩm liên quan

Mô tả:

Các sản phẩm silicone là những vật phẩm được làm từ silicone, một polymer tổng hợp bao gồm silic, oxy, carbon và hydro. Silicone có nhiều đặc tính độc đáo khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Nó được biết đến với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, tính linh hoạt, độ ít độc và độ bền cao, thường bao gồm: Chất bịt kín silicone, gioăng silicone và O-ring, chất dính silicone, ống và dây dẫn silicone, đồ dùng nướng và nhà bếp silicone, thiết bị y tế silicone, sản phẩm chăm sóc cá nhân silicone, và các bộ phận ô tô silicone.

Ưu điểm:

1.Khả năng chịu nhiệt: Silicon có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, cho phép nó chịu được cả nhiệt độ cao và thấp mà không mất đi các đặc tính vật lý. Silicon có thể chịu được nhiệt độ cực cao lên đến 200-300°C (392-572°F) và nhiệt độ lạnh cực thấp xuống đến -50°C (-58°F). Điều này khiến nó phù hợp cho các ứng dụng nơi có sự biến động nhiệt độ hoặc tiếp xúc với nguồn nhiệt.

2. Độ linh hoạt và đàn hồi: Silicone có độ linh hoạt và đàn hồi cao, cho phép nó được định hình dễ dàng thành nhiều hình dạng và dạng khác nhau. Nó duy trì độ linh hoạt và đàn hồi của mình trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu biến dạng và chuyển động, như các loại gioăng, đệm kín và ống dẫn linh hoạt.

3. Khả năng kháng hóa chất: Silicone thể hiện khả năng kháng lại một loạt các hóa chất rất tốt, bao gồm axit, bazơ, dung môi và dầu. Khả năng kháng hóa chất này làm cho các sản phẩm silicone phù hợp cho các ứng dụng mà việc tiếp xúc với các chất ăn mòn hoặc khắc nghiệt là phổ biến, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ứng dụng ô tô.

4. Chống thấm nước và kháng độ ẩm: Silicone vốn dĩ đã chống thấm nước và cung cấp một hàng rào hiệu quả chống lại độ ẩm và nước. Thuộc tính này làm cho các sản phẩm silicone trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu niêm phong hoặc bảo vệ chống lại sự xâm nhập của độ ẩm, chẳng hạn như trong thiết bị điện tử, thiết bị ngoài trời và các ứng dụng niêm phong.

5. Tính cách điện: Silicone là một chất cách điện tốt, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách điện. Các sản phẩm silicone như dây điện, cáp và các bộ nối điện cung cấp khả năng cách điện và bảo vệ chống lại dòng điện và rò rỉ tiềm ẩn.

6. Tương thích sinh học: Silicone có tính tương thích sinh học và được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăm sóc sức khỏe. Nó không độc hại, không gây dị ứng và không phản ứng với mô cơ thể, khiến nó phù hợp cho các cấy ghép y khoa, chi giả, băng vết thương và nhiều thiết bị y tế khác nhau.

7. Dễ dàng làm sạch và bảo dưỡng: Các sản phẩm silicone dễ dàng làm sạch nhờ đặc tính chống dính. Chúng có thể được lau sạch hoặc rửa bằng xà phòng và nước. Ngoài ra, silicone kháng vết bẩn, hấp thụ mùi và sự phát triển của vi sinh vật, giúp nó vệ sinh và dễ bảo quản.

8. Tuổi thọ và độ bền: Các sản phẩm silicone được biết đến với độ bền và tuổi thọ cao. Chúng có thể chịu được việc sử dụng nhiều lần, mài mòn mà không làm suy giảm đáng kể các đặc tính của chúng. Khả năng kháng tia UV và thời tiết của silicone góp phần tăng cường hiệu suất lâu dài.

9. Đa dạng ứng dụng: Silicone là một vật liệu đa năng có thể được ép khuôn, ép đùn và chế tạo thành nhiều hình dạng, kích thước và dạng khác nhau. Nó có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, khiến nó phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng.

Thông số

图片5.png图片6.png图片7.png

Biểu đồ quy trình

Các bước Quy trình lưu chuyển Tên quy trình lưu chuyển Máy móc và thiết bị/thiết bị đo lường Tính năng Biểu tượng đặc điểm nổi bật Ghi chú
Sản phẩm Sản phẩm
1
Vật liệu cao su Thị giác / / /
2

IQC Thiết bị đo độ cứng Độ cứng /
Máy kéo申 Độ bền kéo / /
Máy kéo申 Elongation / /
đồng hồ đo mật độ Tỷ lệ của / /
Buồng thử lão hóa Biến dạng vĩnh viễn do nén / /
3
Trộn máy trộn / Độ dày vật liệu mm /
4
IQC thước đo lưu biến TS2 / /
TS50 / /
TS90 / /
Thiết bị đo độ cứng Độ cứng /
5
cắt cạnh
/blanking
Máy cắt / Là dài /
Trọng lượng vật liệu /
6


Ép nhựa Máy ép nhiệt 300 t, giám sát tự động / Áp lực ép (kgcm2)
/ Thời gian ép
/ Nhiệt độ khuôn
Thị giác Hình thức / /
Thiết bị đo độ cứng Độ cứng /
Máy chiếu/caliper Kích thước /
7
IPQC Thị giác Hình thức / /
Thiết bị đo độ cứng Độ cứng /
Máy chiếu/caliper Kích thước /
8
Loại bỏ flash Thị giác Hình thức / /
Máy tháo dỡ tự động / Tốc độ /
/ Thời gian /
9
qc Kéo/lưỡi dao Hình thức / /

Các bước Quy trình lưu chuyển Tên quy trình lưu chuyển Máy móc và thiết bị/thiết bị đo lường Tính năng Biểu tượng đặc điểm nổi bật Ghi chú
Sản phẩm Quy trình
10
FQC Thị giác Hình thức / /
Thiết bị đo độ cứng Độ cứng /
Máy chiếu/caliper Kích thước /
11
Vệ sinh Giỏ nhựa / / / Vệ sinh thủ công
/ / /
/ / /
12
Sau khi làm cứng Lò nướng / Thời gian
/ Nhiệt độ
13
Đóng gói Điện tử nói Đơn - / /
Máy nén bale Số lượng / /
Máy in Nhãn / /
Thị giác Các thùng carton / /
14
OQc Thị giác Hình thức / /
Thiết bị đo độ cứng Độ cứng /
Máy chiếu/caliper Kích thước /
Thị giác Kiểm tra / /
Thị giác trọng lượng / /
15 Kho bãi
/delivery
xe vận chuyển Phiếu giao hàng / /
Tín đồ vận chuyển / /
Đưa vào kho / /
Ghi chú 1.“◇”Nói về kiểm tra、“□”Nói về xử lý、“↓”Nói về vận hành、“△”Nói về lưu trữ、“▲”Nói về sửa chữa/lắp ráp lại
2.“★”Nói về chức năng sản phẩm và quy trình của đặc điểm quan trọng đặc biệt;

图片7.png图片8.png

Các ứng dụng

1. Chốt chặn và gioăng: Các chốt chặn và gioăng silicone được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng ô tô, hàng không vũ trụ, công nghiệp và gia dụng. Chúng cung cấp khả năng niêm phong và bảo vệ đáng tin cậy chống lại rò rỉ, độ ẩm và các chất bẩn.

2. Linh kiện điện tử và điện khí: Silicone được sử dụng trong việc sản xuất các vật liệu cách điện như dây điện, cáp, đầu nối và lớp phủ cách điện. Nó cung cấp khả năng cách điện điện tử tuyệt vời, độ ổn định nhiệt và khả năng kháng ẩm và hóa chất.

3. Sản phẩm y tế và chăm sóc sức khỏe: Silicone được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế nhờ tính tương thích sinh học và độ an toàn. Nó được dùng trong cấy ghép y khoa, chi giả, ống thông, ống dẫn, băng vết thương và các thiết bị y tế khác.

4. Đồ dùng nhà bếp và nướng: Silicone là lựa chọn phổ biến cho các dụng cụ nhà bếp, thảm nướng, khuôn, spatula và hộp đựng thực phẩm. Nó cung cấp đặc tính chống dính, chịu nhiệt, linh hoạt và dễ dàng vệ sinh.

5. Phụ tùng ô tô: Silicon được sử dụng trong các ứng dụng ô tô như gioăng, seals, ống, đầu nối và các bộ phận động cơ. Khả năng chịu nhiệt, độ bền và sự ổn định hóa học của nó khiến nó phù hợp cho gioăng động cơ, ống tản nhiệt và các đầu nối điện.

6. Xây dựng và vật liệu xây dựng: Silicon được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và vật liệu xây dựng cho chất làm kín, keo dán, weatherstripping và lớp phủ. Chất làm kín silicon cung cấp khả năng chống thời tiết, tính linh hoạt và đặc tính bám dính, khiến chúng lý tưởng cho việc lắp kính cửa sổ, tường rèm và khớp giãn nở.

7. Sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm: Silicon có mặt trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm, bao gồm dầu gội, xả, kem dưỡng ẩm, kem và trang điểm. Nó cung cấp một kết cấu mịn màng, mềm mại và tăng cường khả năng phân tán của sản phẩm.

8.Ứng dụng Công nghiệp và Cơ khí: Các sản phẩm silicone được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như chất bôi trơn, lớp phủ, chất tách mold và vòng O. Chất bôi trơn gốc silicone cung cấp khả năng chịu nhiệt và giảm ma sát trong các hệ thống cơ khí.

9.Thiết bị Ngoài trời và Giải trí: Silicone được sử dụng trong thiết bị ngoài trời và giải trí nhờ độ bền và khả năng chống thời tiết. Nó có thể được tìm thấy trong các sản phẩm như lớp phủ bảo vệ, gioăng cho thiết bị chống nước, mặt nạ lặn và trang phục ngoài trời.

10.Hàng không vũ trụ và Hàng không: Các sản phẩm silicone được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và hàng không cho các ứng dụng như seal, gioăng, vật liệu cách điện, keo dán và lớp phủ. Khả năng chịu nhiệt và sự ổn định của silicone khiến nó phù hợp cho các bộ phận máy bay phải chịu điều kiện khắc nghiệt.

Video

Tại sao chọn BOMAN?

1. Chúng tôi là nhà sản xuất chuyên nghiệp về PHỤ TÙNG RUBBER SEAL và có hơn 15 năm kinh nghiệm xuất khẩu tại nhiều thị trường khác nhau.
2. Have excellent quality and serving several global top 500 companies. 
3. Have a strong technical team can customize rubber raw-material formula according to different needs. 

4. Have perfect After-Sales team, once cargo have problem will be 100% recall in the first time. 
5. Have own mold department can finished mold process in very fast time and accept any high difficult mold. 
6. Nhà máy đã được chứng nhận IATF 16949:2016 và sản phẩm có chứng nhận: KTW-W270/Watermark/LFGB/RoHs/REACH/FDA.

Câu hỏi thường gặp

  • Q: MOQ của sản phẩm bạn như thế nào?

    A: Mỗi sản phẩm khác nhau có MOQ khác nhau, thông thường số lượng đặt hàng một size phải đạt 150USD.

  • Q: Có cung cấp dịch vụ OEM không?

    A: Có, chúng tôi có dịch vụ OEM/ODM.

  • Q: Điều kiện thanh toán của bạn như thế nào?

    A: Trả trước 30% bằng T/T, 70% còn lại trước khi vận chuyển sau khi trình bày hàng hóa đã sẵn sàng. Khách hàng cũ không cần thanh toán trước.

  • Q: Thời gian hoàn thành đơn hàng của bạn là bao lâu?

    A: Thông thường mất 15-20 ngày để hoàn thành đơn hàng, nếu vào mùa hè do nhiệt độ cao thời gian có thể kéo dài đến 30 ngày.

  • Q: Bạn có thể cung cấp mẫu miễn phí không?

    A: Có, một khi đơn hàng được xác nhận, chúng tôi có thể cung cấp mẫu miễn phí và chịu chi phí vận chuyển.

Nhận báo giá miễn phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Tin nhắn
0/1000